Có 4 kết quả:
敬詞 jìng cí ㄐㄧㄥˋ ㄘˊ • 敬词 jìng cí ㄐㄧㄥˋ ㄘˊ • 敬辞 jìng cí ㄐㄧㄥˋ ㄘˊ • 敬辭 jìng cí ㄐㄧㄥˋ ㄘˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) term of esteem
(2) honorific (in Chinese grammar)
(3) polite form of pronoun (in European grammar)
(2) honorific (in Chinese grammar)
(3) polite form of pronoun (in European grammar)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) term of esteem
(2) honorific (in Chinese grammar)
(3) polite form of pronoun (in European grammar)
(2) honorific (in Chinese grammar)
(3) polite form of pronoun (in European grammar)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) term of respect
(2) honorific title
(3) honorific (in grammar)
(2) honorific title
(3) honorific (in grammar)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) term of respect
(2) honorific title
(3) honorific (in grammar)
(2) honorific title
(3) honorific (in grammar)
Bình luận 0